Có 3 kết quả:

厚待 hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ后代 hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ後代 hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ

1/3

hòu dài ㄏㄡˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

generous treatment

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hậu thế, con cháu, thế hệ sau

Từ điển Trung-Anh

(1) posterity
(2) later periods
(3) later ages
(4) later generations

Bình luận 0